🌟 국민 총생산 (國民總生産)
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67)