🌟 국민 총생산 (國民總生産)

1. 한 나라의 국민이 일정 기간 동안 생산한 최종 생산물을 시장 가격으로 평가한 총금액.

1. TỔNG SẢN LƯỢNG QUỐC GIA: Tổng số tiền đánh giá dựa trên giá thị trường của các sản phẩm cuối cùng mà công dân một nước làm ra trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 총생산 대비.
    Contrast with gross national product.
  • Google translate 국민 총생산 산출.
    Gross national product yield.
  • Google translate 국민 총생산 지표.
    Gross national product indicator.
  • Google translate 국민 총생산이 감소하다.
    Gross national product decreases.
  • Google translate 국민 총생산이 증가하다.
    Gross national product increases.
  • Google translate 국민 총생산을 계산하다.
    Calculate the gross national product.
  • Google translate 전문가들은 올해 제조업이 크게 성장하여 국민 총생산이 증가할 것이라고 전망했다.
    Experts forecast that manufacturing will grow significantly this year, increasing gross national product.
  • Google translate 소득 수준이 높은 나라일수록 서비스 산업이 국민 총생산의 많은 비중을 차지한다.
    In countries with higher income levels, the service industry accounts for a large proportion of gross national product.
  • Google translate 주로 쌀을 수출하는 이 나라의 국민 총생산이 감소한 이유는 작년에 발생한 홍수 때문이다.
    The reason for the decline in gross national product in this country, which mainly exports rice, is because of floods that occurred last year.

국민 총생산: gross national product (GNP),こくみんそうせいさん【国民総生産】,produit national brut (PNB),producto nacional bruto,الناتج القومي الإجمالي,дотоодын нийт бүтээгдэхүүн,tổng sản lượng quốc gia,ผลิตภัณฑ์มวลรวมประชาชาติ,Produk Domestik Bruto (PDB),валовой национальный продукт (ВНП),国民生产总值,

💕Start 국민총생산 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67)